VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
省主席 (shěng zhǔ xí) : tỉnh chủ tịch
省事 (shěng shì) : tỉnh sự
省事寧人 (shěng shì níng rén) : tỉnh sự ninh nhân
省亲 (xǐng qīn) : thăm viếng
省份 (shěng fèn) : tỉnh phần
省会 (shěng huì) : tỉnh lị
省便 (shěng biàn) : giản tiện
省俗觀風 (xǐng sú guān fēng) : tỉnh tục quan phong
省俭 (shěng jiǎn) : tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu
省儉 (shěng jiǎn) : tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu
省公安厅 (shěng gōngān tīng) : Ty công an tỉnh
省军区 (shěng jūn qū) : Quân khu của tỉnh
省喫儉用 (shěng chī jiǎn yòng) : tỉnh khiết kiệm dụng
省垣 (shěng yuán) : tỉnh thành; tỉnh lị
省城 (shěng chéng) : tỉnh lị; tỉnh thành
省墓 (xǐng mù) : thăm mộ; viếng mộ
省察 (xǐng chá) : tự kiểm điểm bản thân
省形 (shěng xíng) : tỉnh hình
省得 (shěng de) : tỉnh đắc
省心 (shěng xīn) : tỉnh tâm
省悟 (xǐng wù) : tỉnh ngộ
省慾去奢 (shěng yù qù shē) : tỉnh dục khứ xa
省政 (shěng zhèng) : tỉnh chánh
省政府 (shěng zhèng fǔ) : tỉnh chánh phủ
省政建設 (shěng zhèng jiàn shè) : tỉnh chánh kiến thiết
--- |
下一頁