VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
監修 (jiān xiū) : giam tu
監利 (jiàn lì) : Giám Lợi
監制 (jiān zhì) : giám chế; giám sát; theo dõi việc sản xuất
監國 (jiān guó) : giam quốc
監場 (jiān chǎng) : giám thị; người coi thi
監守 (jiān shǒu) : trông coi; trông nom
監守自盜 (jiān shǒu zì dào) : giam thủ tự đạo
監察 (jiān chá) : giám sát; quản lý
監察人 (jiān chá rén) : giam sát nhân
監察委員 (jiān chá wěi yuán) : giam sát ủy viên
監察御史 (jiān chá yù shǐ) : giam sát ngự sử
監察權 (jiān chá quán) : giam sát quyền
監察院 (jiān chá yuàn) : giam sát viện
監察院審計部 (jiān chá yuàn shěn jì bù) : giam sát viện thẩm kế bộ
監寺 (jiān sì) : giam tự
監工 (jiāngōng) : trông coi; giám sát
監市履狶 (jiān shì lǚ xī) : giam thị lí hi
監廚 (jiān chú) : giam trù
監斬官 (jiān zhǎn guān) : giam trảm quan
監測 (jiān cè) : giam trắc
監牢 (jiān láo) : nhà giam; nhà tù; nhà lao
監犯 (jiān fàn) : phạm nhân; người bị giam; tù nhân
監獄 (jiān yù) : nhà tù; ngục tù; nhà giam; nhà lao; nhà pha
監生 (jiàn shēng) : giám sinh
監督 (jiān dū) : giám đốc
--- |
下一頁