VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盜不過五女門 (dào bù guò wǔ nǚ mén) : đạo bất quá ngũ nữ môn
盜亦有道 (dào yì yǒu dào) : đạo diệc hữu đạo
盜仙草 (dào xiān cǎo) : đạo tiên thảo
盜伐 (dào fá) : đốn trộm; chặt trộm
盜儒 (dào rú) : đạo nho
盜劫 (dào jié) : đạo kiếp
盜匪 (dào fěi) : bọn trộm cướp; bọn trộm cắp; kẻ cướp; giặc cướp
盜名欺世 (dào míng qī shì) : lừa thiên hạ để lấy tiếng; trộm danh bịp đời; bịp
盜墓 (dào mù) : đào mồ trộm; đào mộ trộm ăn cắp của cải
盜寇 (dào kòu) : cường đạo; trộm cắp; trộm cướp
盜弄 (dào nòng) : đạo lộng
盜憎主人 (dào zēng zhǔ rén) : đạo tăng chủ nhân
盜採 (dào cǎi) : đạo thải
盜林 (dào lín) : đạo lâm
盜案 (dào àn) : đạo án
盜汗 (dào hàn) : mồ hôi trộm; đổ mồ hôi trộm; ra mồ hôi trộm
盜泉 (dào quán) : Đạo Tuyền
盜泉寧渴 (dào quán níng kě) : đạo tuyền ninh khát
盜無實據 (dào wú shí jù) : đạo vô thật cứ
盜版 (dào bǎn) : đạo bản
盜用 (dào yòng) : đạo dụng
盜竊 (dào qiè) : đạo thiết
盜藪 (dào sǒu) : đạo tẩu
盜賊 (dào zéi) : bọn trộm cướp; bọn trộm cắp
盜賊四起 (dào zéi sì qǐ) : đạo tặc tứ khởi
--- |
下一頁