VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盖世 (gài shì) : cái thế; hơn người; hơn đời; có một không hai
盖世太保 (gài shì tài bǎo) : Gestapo; cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã; ghét-xta-
盖世无双 (gài shì wú shuāng) : cái thế vô song; có một không hai; độc nhất vô nhị
盖头 (gài tou) : khăn voan; khăn cô dâu
盖子 (gài zi) : cái nắp; nắp; vung; chóp; đỉnh
盖帘 (gài lián) : nắp chậu; nắp vò; nắp lọ
盖帽儿 (gài mào r) : chắn bóng
盖建 (gài jiàn) : xây; xây dựng
盖杯 (gài bēi) : ly có nắp; cốc có nắp
盖板 (gài bǎn) : tấm che; miếng che; tấm đậy
盖棺论定 (gài guān lùn dīng) : đậy nắp quan tài mới luận định
盖火 (gài huǒ) : đồ chắn lửa; đồ chặn lửa
盖然判断 (gài rán pàn duàn) : phán đoán có thể
盖然性 (gài rán xìng) : tính khả năng; khả năng; tính có thể có
盖然论 (gài rán lùn) : thuyết cái nhiên
盖碗 (gài wǎn) : tách trà có nắp
盖章 (gài zhāng) : con dấu
盖胶碗 (gài jiāo wǎn) : nắp đậy keo
盖菜 (gài cài) : cải canh; rau cải
盖造 (gài zào) : xây; xây dựng
盖韭 (gài jiǔ) : ủ ấm rau hẹ
盖饭 (gài fàn) : cơm đĩa
--- | ---