VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
白嘩嘩 (bái huā huā) : bạch hoa hoa
白嘴儿 (bái zuǐ r) : ăn vã, ăn thức ăn không; ăn cơm không
白嘴兒 (bái zuǐr) : bạch chủy nhi
白嚼蛆 (bái jué qū) : bạch tước thư
白四喜兒 (bái sì xǐr) : bạch tứ hỉ nhi
白團 (bái tuán) : bạch đoàn
白團扇 (bái tuán shàn) : bạch đoàn phiến
白土子 (bái tǔ zi) : đá phấn
白圭 (bái guī) : bạch khuê
白地 (bái dì) : bạch địa
白垩 (báiè) : đá phấn trắng; đá phấn; vôi trắng
白垩纪 (báiè jì) : kỷ Phấn trắng; kỷ Crê-ta; phấn kỷ
白壁微瑕 (bái bì wēi xiá) : ngọc bích có tỳ; nói chung thì tốt, chỉ có thiếu s
白壁无瑕 (bái bì wú xiá) : hoàn mỹ; ngọc bích không tỳ vết
白夜 (bái yè) : đêm trắng
白天 (bái tiān) : bạch thiên
白天不做虧心事, 半夜不怕鬼敲門 (bái tian bù zuò kuī xīn shì, bàn yè bù pà guǐ qiāo) : bạch thiên bất tố khuy tâm sự, bán dạ bất phạ quỷ
白头 (bái tóu) : đầu bạc; tuổi già 指年老
白头偕老 (bái tóu xié lǎo) : bạch đầu giai lão; chung sống hoà hợp; bên nhau hạ
白头叶猴 (bái tóu yè hóu) : Voọc đầu trắng
白头吟 (bái tóu yín) : bạch đầu ngâm
白头如新 (bái tóu rú xīn) : bạch đầu như tân; biết lâu mà như mới quen
白头浪 (bái tóu làng) : sóng bạc đầu; sóng bạc
白头翁 (bái tóu wēng) : chim sáo đá; chim đầu bạc
白头苍苍 (bái tóu cāng cāng) : tóc bạc phơ
上一頁
|
下一頁