VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
白兰花 (bái lán huā) : hoa ngọc lan
白内障 (báinèi zhàng) : bệnh đục tinh thể; thong manh; bệnh đục nhân mắt
白净 (bái jing) : trắng nõn; trắng ngần; trắng nõn nà; trắng muốt
白刃 (bái rèn) : dao sắc; dao găm; gươm tuốt trần; mã tấu sắc bén
白刃战 (bái rèn zhàn) : trận giáp lá cà; cuộc đấu tranh sinh tử
白刷刷 (bái shuā shuā) : trắng loá
白前 (bái qián) : bạch tiền
白化病 (bái huà bìng) : chứng bạch tạng
白匪 (bái fěi) : bạch phỉ
白区 (bái qū) : vùng bị tạm chiếm; vùng trắng; khu trắng; khu Quốc
白千层 (bái qiān céng) : cây tràm; tràm
白卷 (bái juàn) : giấy trắng
白厅 (bái tīng) : Whitehall; Uai-hôn
白厉厉 (bái lì lì) : trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá
白发 (bái fà) : tóc bạc; tóc trắng
白发红颜 (bái fà hóng yán) : tóc bạc mặt hồng; quắc thước
白发苍苍 (bái fà cāng cāng) : tóc trắng xoá
白口 (bái kǒu) : lề sách; mép trắng 线装书书口的一种格式,版口中心上下都是空白的,叫做白口(区别于
白吃 (bái chī) : ăn không phải trả tiền; được bao ăn
白吃饭 (bái chī fàn) : ăn không ngồi rồi; chỉ ăn không làm
白問 (bái wèn) : bạch vấn
白喉 (bái hóu) : bệnh bạch hầu
白喉犀鸟 (bái hóu xīniǎo) : Niệc nâu
白喉疫苗 (bái hóu yì miáo) : bạch hầu dịch miêu
白喜草 (bái xǐ cǎo) : bạch hỉ thảo
上一頁
|
下一頁