VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
白丁 (bái dīng) : bạch đinh
白丁俗客 (bái dīng sú kè) : bạch đinh tục khách
白下 (bái xià) : Nam Kinh; Bạch Hạ
白不呲咧 (bái bu cī liē) : phai màu; bạc phếch; nhạt phèo; thôi màu; bạc màu;
白专 (bái zhuān) : bạch chuyên
白乾 (bái gān) : bạch can
白事 (bái shì) : việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu
白云亲舍 (bái yún qīn shè) : nhớ cha mẹ
白云石 (bái yún shí) : bạch vân thạch
白云苍狗 (bái yún cāng gǒu) : thay đổi khôn lường; thế sự biến đổi huyền ảo khôn
白亮亮 (bái liàng liàng) : trắng loá; trắng bóng
白人 (bái rén) : người da trắng; gã da trắng
白住 (bái zhù) : bạch trụ
白体 (bái tǐ) : co chữ mảnh
白俄 (bái é) : bạch nga
白俄罗斯 (bái è luó sī) : Bêlarut
白俄羅斯 (bái é luó sī) : bạch nga la tư
白俄羅斯人 (bái é luó sī rén) : bạch nga la tư nhân
白俄羅斯共和國 (bái é luó sī gòng hé guó) : bạch nga la tư cộng hòa quốc
白兔擣藥 (bái tù dǎo yào) : bạch thố đảo dược
白兔記 (bái tù jì) : bạch thố kí
白內障 (bái nèi zhàng) : bạch nội chướng
白兰 (bái lán) : lan trắng; bạch lan
白兰地 (bái lán dì) : rượu bran-đi; rượu mạnh
白兰地酒 (bái lán dì jiǔ) : Rượu mạnh
--- |
下一頁