VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瘦伶仃 (shòu líng dīng) : sấu linh đinh
瘦削 (shòu xuē) : gầy đét; gầy nhom; gầy còm
瘦子 (shòu zi) : người gầy
瘦小 (shòu xiǎo) : bé gầy; gầy đét; gầy loắt choắt
瘦小枯乾 (shòu xiǎo kū gān) : sấu tiểu khô can
瘦小枯干 (shòu xiǎo kū gān) : còm nhom; còm cõi; gầy còm
瘦岩岩 (shòu yán yán) : sấu nham nham
瘦巖巖 (shòu yán yán) : sấu nham nham
瘦巴巴 (shòu bā bā) : sấu ba ba
瘦弱 (shòu ruò) : sấu nhược
瘦怯怯 (shòu qiè qiè) : gầy còm; còm cõi; còm nhom
瘦懨懨 (shòu yān yān) : sấu yêm yêm
瘦果 (shòu guǒ) : quả bế
瘦死的駱駝比馬大 (shòu sǐ de luò tuó bǐ mǎ dà) : sấu tử đích lạc đà bỉ mã đại
瘦溜 (shòu liu) : sấu lựu
瘦煤 (shòu méi) : than gầy
瘦瘠 (shòu jǐ) : sấu tích
瘦筋巴骨 (shòu jīn bā gǔ) : còm nhỏm còm nhom; gầy còm
瘦肉 (shòu ròu) : Thịt nạc
瘦身 (shòu shēn) : giảm béo
瘦長 (shòu cháng) : sấu trường
瘦骨嶙峋 (shòu gǔ lín xún) : sấu cốt lân tuân
--- | ---