VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疲乏 (pí fá) : bì phạp
疲乏強度 (pí fá qiáng dù) : bì phạp cường độ
疲乏強度 (pí fá qiáng dù) : bì phạp cường độ
疲乏強度 (pí fá qiáng dù) : bì phạp cường độ
疲于奔命 (pí yú bēn mìng) : mệt mỏi; mệt nhoài
疲倦 (pí juàn) : mệt mỏi rã rời
疲劳 (pí láo) : mệt mỏi; mệt nhoài; mệt lả; mệt rã rời
疲勞 (pí láo) : mệt mỏi; mệt nhoài; mệt lả; mệt rã rời
疲困 (pí kùn) : bì khốn
疲困 (pí kùn) : bì khốn
疲困 (pí kùn) : bì khốn
疲塌 (pí ta) : rệu rã; mệt mỏi
疲弊 (pí bì ) : bì tệ
疲弱 (pí ruò) : bì nhược
疲弱 (pí ruò) : bì nhược
疲弱 (pí ruò) : bì nhược
疲惫 (pí bèi) : mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử
疲憊 (pí bèi) : bì bại
疲敝 (pí bì) : kiệt sức; hao mòn; kiệt lực
疲暮逢君 (pí mù féng jūn) : bì mộ phùng quân
疲暮逢君 (pí mù féng jūn) : bì mộ phùng quân
疲暮逢君 (pí mù féng jūn) : bì mộ phùng quân
疲癃 (pí lóng) : tuổi già lắm bệnh
疲竭 (pí jié) : kiệt quệ; mệt lả; kiệt sức
疲軟 (pí ruǎn) : mềm nhũn; bủn rủn
--- |
下一頁