VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
畏兀字 (wèi wù zì) : úy ngột tự
畏友 (wèi yǒu) : bạn quý; người bạn mà mình kính trọng; bạn mình kí
畏天恤民 (wèi tiān xù mín) : úy thiên tuất dân
畏天愛民 (wèi tiān ài mín) : úy thiên ái dân
畏威懷德 (wèi wēi huái dé) : úy uy hoài đức
畏強凌弱 (wèi qiáng líng ruò) : úy cường 凌 nhược
畏影而走 (wèi yǐng ér zǒu) : úy ảnh nhi tẩu
畏忌 (wèi jì) : né tránh; sợ hãi; uý kỵ
畏怯 (wèi qiè) : nhát sợ; nhút nhát; nhát gan; khiếp sợ
畏惧 (wèi jù) : sợ hãi; sợ sệt; đáng sợ
畏懼 (wèi jù) : úy cụ
畏死貪生 (wèi sǐ tān shēng) : úy tử tham sanh
畏縮 (wèi suō) : sợ hãi rụt rè; chùn; hoảng; e dè
畏缩 (wèi suō) : sợ hãi rụt rè; chùn; hoảng; e dè
畏缩不前 (wèi suō bù qián) : co vòi; chùn bước; chùn chân
畏罪 (wèi zuì) : úy tội
畏罪潛逃 (wèi zuì qián táo) : úy tội tiềm đào
畏罪潜逃 (wèi zuì qián táo) : chạy án; bỏ trốn; chạy tội
畏葸 (wèi xǐ) : úy tỉ
畏葸不前 (wèi xǐ bù qián) : úy tỉ bất tiền
畏途 (wèi tú) : việc không dám làm; con đường nguy hiểm
畏避 (wèi bì) : lẩn tránh; sợ hãi trốn tránh; chùn bước; ngần ngại
畏难 (wèinán) : sợ khó; ngại khó
畏難 (wèinán) : sợ khó; ngại khó
畏難苟安 (wèi nán gǒu ān) : úy nan cẩu an
--- |
下一頁