VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
璧人 (bì rén) : bích nhân
璧合珠联 (bì hé zhū lián) : bích hợp châu liên; trai tài gái sắc
璧合珠聯 (bì hé zhū lián) : bích hợp châu liên; trai tài gái sắc
璧回 (bì huí) : bích hồi
璧回 (bì huí) : bích hồi
璧回 (bì huí) : bích hồi
璧日 (bì rì) : bích nhật
璧月 (bì yuè) : bích nguyệt; trăng ngọc
璧謝 (bì xiè) : xin gởi lại và đa tạ
璧谢 (bì xiè) : xin gởi lại và đa tạ
璧赵 (bì zhào) : hoàn trả nguyên vẹn
璧趙 (bì zhào) : hoàn trả nguyên vẹn
璧还 (bì huán) : xin hoàn lại; kính gửi lại
璧還 (bì huán) : xin hoàn lại; kính gửi lại
--- | ---