VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑤圃 (yáo pǔ) : dao phố
瑤族 (yáo zú) : dân tộc Dao
瑤林瓊樹 (yáo lín qióng shù) : dao lâm quỳnh thụ
瑤池 (yáo chí) : Giao trì
瑤池玉液 (yáo chí yù yè) : dao trì ngọc dịch
瑤池閬苑 (yáo chí làng yuàn) : dao trì lãng uyển
瑤臺瓊室 (yáo tái qióng shì) : dao đài quỳnh thất
瑤臺銀闕 (yáo tái yín què) : dao đài ngân khuyết
瑤英 (yáo yīng) : dao anh
瑤草 (yáo cǎo) : dao thảo
瑤草琪花 (yáo cǎo qí huā) : dao thảo 琪 hoa
瑤華 (yáo huā) : dao hoa
瑤華浦 (yáo huá pǔ) : dao hoa phổ
瑤華音 (yáo huá yīn) : dao hoa âm
瑤觴 (yáo shāng) : dao thương
瑤踏 (yáo tà) : dao đạp
瑤釵 (yáo chāi) : dao sai
瑤階 (yáo jiē) : dao giai
--- | ---