VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
玄之又玄 (xuán zhī yòu xuán) : huyền diệu khó giải thích
玄乎 (xuán hu) : mơ hồ; huyễn hoặc khó nắm bắt
玄参 (xuán shēn) : huyền sâm
玄參 (xuán shēn) : huyền sâm
玄圃 (xuán pǔ) : huyền phố
玄圃積玉 (xuán pǔ jī yù) : huyền phố tích ngọc
玄天上帝 (xuán tiān shàng dì) : huyền thiên thượng đế
玄妙 (xuán miào) : huyền diệu
玄妙入神 (xuán miào rù shén) : huyền diệu nhập thần
玄妙莫測 (xuán miào mò cè) : huyền diệu mạc trắc
玄孙 (xuán sūn) : huyền tôn; cháu cố
玄学 (xuán xué) : huyền học
玄孫 (xuán sūn) : huyền tôn; cháu cố
玄學 (xuán xué) : huyền học
玄宗 (xuán zōng) : huyền tông
玄室 (xuán shì) : huyền thất
玄想 (xuán xiǎng) : hoang tưởng; ảo tưởng
玄旨 (xuán zhǐ) : huyền chỉ
玄明粉 (xuán míng fěn) : thuốc bột huyền minh
玄月 (xuán yuè) : huyền nguyệt
玄机 (xuán jī) : đạo lý huyền diệu
玄根 (xuán gēn) : huyền căn
玄機 (xuán jī) : đạo lý huyền diệu
玄機妙算 (xuán jī miào suàn) : huyền cơ diệu toán
玄武 (xuán wǔ) : rùa
--- |
下一頁