VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猿人 (yuán rén) : người vượn
猿猴 (yuán hóu) : vượn và khỉ
猿猴取月 (yuán hóu qǔ yuè) : viên hầu thủ nguyệt
猿穴壞山 (yuán xuè guài shān) : viên huyệt hoại san
猿鶴沙蟲 (yuán hè shā chóng) : viên hạc sa trùng
猿鶴蟲沙 (yuán hè chóng shā) : viên hạc trùng sa
--- | ---