VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
献丑 (xiàn chǒu) : trình bày cái kém cỏi vụng về
献媚 (xiàn mèi) : nịnh nọt; ton hót
献宝 (xiàn bǎo) : hiến vật quý; dâng vật quý
献技 (xiàn jì) : trình diễn tài nghệ; biểu diễn kỹ thuật
献旗 (xiàn qí) : tặng cờ
献殷勤 (xiàn yīn qín) : xum xoe; tỏ vẻ bợ đỡ săn đón; ra vẽ nịnh bợ
献疑 (xiàn yí) : tỏ ý hoài nghi
献礼 (xiàn lǐ) : dâng tặng lễ vật; tặng quà
献策 (xiàn cè) : hiến kế; bày mưu
献花 (xiàn huā) : tặng hoa; dâng hoa
献血 (xiàn xuè) : Hiến máu
献计 (xiàn jì) : hiến kế; hiến mưu; bày mưu
献词 (xiàn cí) : lời chúc tụng; văn chúc tụng
献身 (xiàn shēn) : hiến thân; dâng mình; hiến dâng cuộc đời
--- | ---