VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
猜三划五 (cāi sān huá wǔ) : sai tam hoa ngũ
猜中 (cāi zhòng) : sai trung
猜啞謎 (cāi yǎ mí) : sai ách mê
猜嫌 (cāi xián) : hiềm nghi; nghi kỵ; ngờ vực
猜度 (cāi duó) : sai độ
猜忌 (cāi jì) : sai kị
猜想 (cāi xiǎng) : sai tưởng
猜懼 (cāi jù) : sai cụ
猜拳 (cāi quán) : chơi đoán số
猜摸 (cāi mo) : sai mạc
猜料 (cāi liào) : sai liệu
猜枚 (cāi méi) : chơi đoán
猜测 (cāi cè) : suy đoán; đoán; phỏng đoán; ngờ là; ngờ tới
猜測 (cāi cè) : sai trắc
猜疑 (cāi yí) : sai nghi
猜祥 (cāi xiáng) : đoán; đoán chừng; phỏng đoán
猜謎 (cāi mí) : giải đố; đoán câu đố
猜謎兒 (cāi mèi r) : sai mê nhi
猜谜 (cāi mí) : giải đố; đoán câu đố
猜谜儿 (cāi mèi r) : giải đoán; đoán; giải đố; đoán câu đố
猜貳 (cāièr) : nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi
猜贰 (cāièr) : nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi
猜透 (cāi tòu) : sai thấu
--- | ---