VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狡兔三窟 (jiǎo tù sān kū) : thỏ khôn ba lỗ; nhiều nơi ẩn nấp; lo trước tính sa
狡兔死, 良狗烹 (jiǎo tù sǐ, liáng gǒu pēng) : giảo thố tử, lương cẩu phanh
狡捷 (jiǎo jié) : mẫn tiệp; linh lợi
狡狯 (jiǎo kuài) : xảo trá; bịp; gian xảo; gian trá; quỷ quyệt
狡猾 (jiǎo huá) : giảo hoạt; xảo quyệt; gian giảo; đạo đức giả; giả
狡猾多詐 (jiǎo huá duō zhà) : giảo hoạt đa trá
狡獪 (jiǎo kuài) : giảo quái
狡蠹 (jiǎo dù) : giảo đố
狡計 (jiǎo jì) : quỷ kế; thủ đoạn; mưu mẹo; sự lừa đảo; sự lừa gạt;
狡詐 (jiǎo zhà) : giả dối; xảo trá; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt
狡计 (jiǎo jì) : quỷ kế; thủ đoạn; mưu mẹo; sự lừa đảo; sự lừa gạt;
狡诈 (jiǎo zhà) : giả dối; xảo trá; gian xảo; xảo quyệt; quỷ quyệt
狡谲 (jiǎo jué) : xảo trá; dối trá; gian giảo
狡賴 (jiǎo lài) : chối cãi; chối bay chối biến; chối bai bải; phủ nh
狡赖 (jiǎo lài) : chối cãi; chối bay chối biến; chối bai bải; phủ nh
狡辩 (jiǎo biàn) : nguỵ biện; tranh cãi; kiện nhau; gây gổ; cãi nhau
狡辯 (jiǎo biàn) : nguỵ biện; tranh cãi; kiện nhau; gây gổ; cãi nhau
狡黠 (jiǎo xiá) : giả dối; xảo quyệt; gian xảo; gian trá
--- | ---