Phiên âm : jiǎo lài.
Hán Việt : giảo lại .
Thuần Việt : chối cãi; chối bay chối biến; chối bai bải; phủ nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chối cãi; chối bay chối biến; chối bai bải; phủ nhận. 狡辯抵賴.