VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狐丘之誡 (hú qiū zhī jiè) : hồ khâu chi giới
狐仙 (hú xiān) : hồ tiên
狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) : cáo mượn oai hùm; cáo đội lốt hổ; cáo giả oai hùm
狐假鴟張 (hú jiǎ chī zhāng) : hồ giả si trương
狐埋狐搰 (hú mái hú hú) : hồ mai hồ hột
狐媚 (hú mèi) : dụ dỗ; cám dỗ; quyến rũ; mê hoặc; nịnh hót
狐媚子 (hú mèi zi) : hồ mị tử
狐媚猿攀 (hú mèi yuán pān) : hồ mị viên phàn
狐惑 (hú huò) : hồ hoặc
狐憑鼠伏 (hú píng shǔ fú) : hồ bằng thử phục
狐朋狗友 (hú péng gǒu yǒu) : bạn xấu; bạn bè không tốt
狐朋狗黨 (hú péng gǒu dǎng) : hồ bằng cẩu đảng
狐步舞 (hú bù wǔ) : hồ bộ vũ
狐死兔悲 (hú sǐ tù bēi) : hồ tử thố bi
狐死兔泣 (hú sǐ tù qì) : hồ tử thố khấp
狐死首丘 (hú sǐ shǒu qiū) : lá rụng về cội; cáo chết ba năm đầu quay về núi
狐潛鼠伏 (hú qián shǔ fú) : hồ tiềm thử phục
狐濡尾 (hú rú wěi) : hồ nhu vĩ
狐狸 (hú lí) : Cáo
狐狸尾巴 (hú li wěi ba) : giấu đầu lòi đuôi; đuôi cáo không giấu nổi
狐狸精 (hú li jīng) : hồ ly tinh
狐猴 (hú hóu) : Vượn cáo
狐疑 (hú yí) : hồ nghi
狐疑不决 (hú yí bù jué) : hoài nghi; do dự; chần chờ
狐群狗党 (hú qúngǒu dǎng) : bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè b
--- |
下一頁