VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牧业 (mù yè) : nghề chăn nuôi; ngành chăn nuôi
牧主 (mù zhǔ) : chủ chăn nuôi
牧人 (mù rén) : người chăn nuôi
牧伯 (mù bó) : mục bá
牧区 (mù qū) : nơi chăn nuôi
牧區 (mù qū) : nơi chăn nuôi
牧圉 (mù yǔ) : mục ngữ
牧场 (mù chǎng) : bãi cỏ; nông trường cỏ; bãi chăn nuôi
牧場 (mù chǎng) : bãi cỏ; nông trường cỏ; bãi chăn nuôi
牧子 (mù zǐ) : mục tử
牧守 (mù shǒu) : mục thủ
牧工 (mù gōng) : người chăn thuê
牧师 (mù shi) : mục sư
牧師 (mù shi) : mục sư
牧放 (mù fàng) : chăn thả gia súc
牧業 (mù yè) : nghề chăn nuôi; ngành chăn nuôi
牧歌 (mù gē) : bài ca chăn cừu; mục ca
牧民 (mù mín) : dân chăn nuôi
牧瀆 (mù dú) : mục độc
牧牛放馬 (mù niú fàng mǎ) : mục ngưu phóng mã
牧畜 (mù xù) : mục súc
牧童 (mù tóng) : mục đồng; chú bé chăn trâu
牧羊狗 (mù yáng gǒu) : Chó bec-giê
牧羊讀書 (mù yáng dú shū) : mục dương độc thư
牧草 (mù cǎo) : cỏ nuôi súc vật; cỏ cho súc vật ăn
--- |
下一頁