VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
父一輩, 子一輩 (fù yī bèi, zǐ yī bèi) : phụ nhất bối, tử nhất bối
父不償子債 (fù bù cháng zǐ zhài) : phụ bất thường tử trái
父亲 (fù qīn) : phụ thân; bố; cha; ba
父仇不共戴天 (fù chóu bù gòng dài tiān) : phụ cừu bất cộng đái thiên
父做子笑, 子做父笑 (fù zuò zǐ xiào, zǐ zuò fù xiào) : phụ tố tử tiếu, tử tố phụ tiếu
父債子還 (fù zhài zǐ huán) : phụ trái tử hoàn
父兄 (fù xiōng) : cha và anh
父党 (fù dǎng) : bên nội; họ nội; bên cha
父喪 (fù sāng) : phụ tang
父嚴子孝 (fù yán zǐ xiào) : phụ nghiêm tử hiếu
父執 (fù zhí) : bạn của cha; bạn của bố
父子 (fù zǐ) : cha con
父子兵 (fù zǐ bīng) : phụ tử binh
父子同牝 (fù zǐ tóng pìn) : phụ tử đồng tẫn
父子天性 (fù zǐ tiān xìng) : phụ tử thiên tính
父慈子孝 (fù cí zǐ xiào) : phụ từ tử hiếu
父执 (fù zhí) : bạn của cha; bạn của bố
父本 (fù běn) : đời bố; thế hệ bố
父权 (fù quán) : phụ quyền
父权制 (fù quán zhì) : chế độ phụ quyền
父析子荷 (fù xī zǐ hè) : phụ tích tử hà
父權制 (fù quán zhì) : chế độ phụ quyền
父母 (fù mǔ) : cha mẹ; phụ mẫu; ba má
父母之命, 媒妁之言 (fù mǔ zhī mìng, méi shuò zhī yán) : phụ mẫu chi mệnh, môi 妁 chi ngôn
父母之邦 (fù mǔ zhī bāng) : phụ mẫu chi bang
--- |
下一頁