VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爬升 (pá shēng) : Bay lên cao
爬坡 (pá pō) : ba pha
爬孤棚 (pá gū péng) : ba cô bằng
爬山 (pá shān) : ba san
爬山虎 (pá shān hǔ) : dây thường xuân
爬山調 (pá shān diào) : ba san điều
爬得高, 跌得重 (pá de gāo, dié de zhòng) : ba đắc cao, điệt đắc trọng
爬拉 (pá la) : ba lạp
爬格子 (pá gé zi) : ba cách tử
爬梳 (pá shū) : ba sơ
爬梳剔抉 (pá shū tī jué) : ba sơ dịch quyết
爬樹 (pá shù) : ba thụ
爬櫛 (pá jié) : ba trất
爬沙 (pá shā) : ba sa
爬泳 (pá yǒng) : bơi ếch; bơi trườn
爬犁 (pá li) : xe trượt tuyết
爬羅剔抉 (pá luó tī jué) : ba la dịch quyết
爬耳搔腮 (pá ěr sāo sāi) : ba nhĩ tao tai
爬船 (pá chuán) : ba thuyền
爬虫 (pá chóng) : loài bò sát
爬蟲 (pá chóng) : loài bò sát
爬蟲類 (pá chóng lèi) : ba trùng loại
爬蟲類動物 (pá chóng lèi dòng wù) : ba trùng loại động vật
爬行 (pá xíng) : ba hành
爬行动物 (pá xíng dòng wù) : Động vật bò sát
--- |
下一頁