VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
營作 (yíng zuò) : doanh tác
營利 (yíng lì) : mưu cầu lợi nhuận; kiếm lời
營區 (yíng qū) : nơi đóng quân; nơi trú quân
營商 (yíng shāng) : doanh thương
營地 (yíng dì) : nơi đóng quân; nơi trú quân
營壘 (yíng lěi) : doanh lũy
營寨 (yíng zhài) : doanh trại
營州 (yíng zhōu) : doanh châu
營工 (yíng gōng) : doanh công
營帳 (yíng zhàng) : lều trại; nhà bạt
營建 (yíng jiàn) : doanh kiến
營建署陽明山國家公園管理處 (yíng jiàn shǔ yáng míng shān guó jiā gōng yuán guǎ) : doanh kiến thự dương minh san quốc gia công viên q
營房 (yíng fáng) : doanh trại
營收 (yíng shōu) : doanh thu
營救 (yíng jiù) : doanh cứu
營業 (yíng yè) : doanh nghiệp
營業員 (yíng yè yuán) : nhân viên mậu dịch; người bán hàng
營業執照 (yíng yè zhí zhào) : giấy phép kinh doanh
營業收入 (yíng yè shōu rù) : doanh nghiệp thu nhập
營業日 (yíng yè rì) : doanh nghiệp nhật
營業機關 (yíng yè jī guān) : doanh nghiệp cơ quan
營業稅 (yíng yè shuì) : thuế doanh nghiệp
營業費用 (yíng yè fèi yòng) : doanh nghiệp phí dụng
營業車 (yíng yè chē) : doanh nghiệp xa
營求 (yíng qiú) : doanh cầu
--- |
下一頁