VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
燃放 (rán fàng) : châm ngòi; đốt; châm ngòi đốt
燃料 (rán liào) : nhiên liệu; chất đốt
燃料喷嘴 (rán liào pēn zuǐ) : Vòi phun cao áp
燃料圆仓 (rán liào yuán cāng) : Xilo nhiên liệu
燃料工业 (rán liào gōng yè) : Công nghiệp nhiên liệu
燃料残渣 (rán liào cán zhā) : Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu
燃料气 (rán liào qì) : Khí đốt
燃料油 (rán liào yóu) : Dầu nhiên liệu
燃料灰 (rán liào huī) : Tro nhiên liệu
燃料科 (rán liào kē) : Phòng nhiên liệu
燃料车间 (rán liào chē jiān) : Phân xưởng nhiên liệu
燃死灰 (rán sǐ huī) : nhiên tử hôi
燃气设备 (rán qì shè bèi) : Thiết bị khí đốt
燃气轮机 (rán qì lún jī) : tua-bin chạy ga; tua-bin khí
燃氣輪機 (rán qì lún jī) : tua-bin chạy ga; tua-bin khí
燃油系统 (rán yóu xì tǒng) : Hệ thống dầu đốt
燃油锅炉 (rán yóu guō lú) : Nồi hơi đốt dầu
燃点 (rán diǎn) : châm; đốt
燃烧 (rán shāo) : cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy
燃烧室 (rán shāo shì) : Buồng đốt
燃烧弹 (rán shāo dàn) : đạn lửa; đạn cháy; bom cháy
燃烧炉 (rán shāo lú) : Lò đốt
燃燈佛 (rán dēng fó) : nhiên đăng phật
燃燒 (rán shāo) : nhiên thiêu
燃犀溫嶠 (rán xī wēn jiào) : nhiên tê ôn kiệu
--- |
下一頁