VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熔剂 (róng jì) : dung môi; chất xúc tác nóng chảy
熔劑 (róng jì) : dung môi; chất xúc tác nóng chảy
熔化 (róng huà) : nóng chảy; tan chảy
熔岩 (róng yán) : dung nham
熔巖 (róng yán) : dung nham
熔断 (róng duàn) : cắt kim loại
熔断器 (róng duàn qì) : Cầu chì
熔斷 (róng duàn) : cắt kim loại
熔渣 (róng zhā) : Xỉ
熔炉 (róng lú) : lò luyện
熔点 (róng diǎn) : điểm nóng chảy; dung điểm
熔炼 (róng liàn) : luyện
熔煉 (róng liàn) : dong luyện
熔爐 (róng lú) : dong lô
熔融 (róng róng) : nóng chảy
熔解热 (róng jiěrè) : nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy
熔解熱 (róng jiěrè) : nhiệt lượng cần thiết cho sự nóng chảy
熔鑄 (róng zhù) : dong chú
熔铸 (róng zhù) : đúc nóng; đúc
熔點 (róng diǎn) : điểm nóng chảy; dung điểm
--- | ---