VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烟丝 (yān sī) : thuốc lá sợi
烟具 (yān jù) : dụng cụ hút thuốc
烟农 (yān nóng) : trồng thuốc lá
烟卷儿 (yān juǎn r) : thuốc lá thơm
烟叶 (yān yè) : lá cây thuốc lá
烟叶蛾 (yān yè é) : côn trùng ăn hại thuốc lá
烟嘴儿 (yān zuǐ r) : bớt hút thuốc
烟囱 (yān cōng) : ống khói
烟囱帽 (yān cōng mào) : Mũ ống khói
烟土 (yān tǔ) : thuốc phiện sống
烟头 (yān tóu) : đầu thuốc lá; đầu lọc
烟子 (yān zi) : bồ hóng
烟尘 (yān chén) : khói bụi
烟幕 (yān mù) : màn khói
烟幕弹 (yān mù dàn) : đạn khói
烟斗 (yān dǒu) : cái tẩu
烟斗丝 (yān dǒu sī) : thuốc lá sợi
烟枪 (yān qiāng) : tẩu hút thuốc phiện
烟柱 (yān zhù) : cột khói
烟波 (yān bō) : yên ba; khói trên sông; khói sóng
烟海 (yān hǎi) : biển khói; mặt biển mù sương
烟消云散 (yān xiāo yún sàn) : tiêu tan thành mây khói; tan tành mây khói
烟火 (yān huo) : pháo hoa
烟火食 (yān huǒ shí) : thức ăn chín
烟灰 (yān huī) : tàn thuốc; tro thuốc
--- |
下一頁