VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
烘乾 (hōng gān) : hồng can
烘乾機 (hōng gān jī) : hồng can cơ
烘云托月 (hōng yún tuō yuè) : tô điểm thêm; điểm tô
烘发机(髮機) (hōng fā jī) : máy sấy
烘培機 (hōng péi jī) : hồng bồi cơ
烘干 (hōng gān) : hong khô; sấy khô
烘干机 (hōng gān jī) : Máy sấy
烘托 (hōng tuō) : hồng thác
烘染 (hōng rǎn) : hồng nhiễm
烘炉 (hōng lú) : hoả lò
烘烘 (hōng hōng) : hồng hồng
烘烤 (hōng kǎo) : Quay, nướng
烘焙 (hōng bēi) : sao; sấy khô
烘碗機 (hōng wǎn jī) : hồng oản cơ
烘笼 (hōng lóng) : cái lồng chụp; giá sấy
烘箱 (hōng xiāng) : lò sấy
烘箱机输送带 (hōng xiāng jī shū sòng dài) : băng tải thùng sấy
烘籠 (hōng lóng) : cái lồng chụp; giá sấy
烘线机 (hōng xiàn jī) : máy hấp chỉ
烘衬 (hōng chèn) : tôn lên; tô đậm; làm nổi bật
烘襯 (hōng chèn) : tôn lên; tô đậm; làm nổi bật
烘边 (hōng biān) : sấy chỉ
烘雲托月 (hōng yún tuō yuè) : hồng vân thác nguyệt
--- | ---