VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滞价证券 (zhì jià zhèng quàn) : Chứng khoán tụt hậu
滞后 (zhì hòu) : lạc hậu; ở phía sau
滞洪 (zhì hóng) : chứa nước lũ; giữ nước lũ
滞留 (zhì liú) : ngưng lại; dừng lại; đọng lại
滞纳金 (zhìnà jīn) : tiền phạt; tiền nộp phạt
滞胀 (zhì zhàng) : kinh tế đình trệ do lạm phát
滞销 (zhì xiāo) : hàng ế; hàng khó bán
--- | ---