VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
滋事 (zī shì) : tư sự
滋养 (zī yǎng) : tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng
滋味 (zī wèi) : mùi vị
滋扰 (zī rǎo) : quấy rầy; quấy rối
滋擾 (zī rǎo) : quấy rầy; quấy rối
滋润 (zī rùn) : ẩm ướt
滋潤 (zī rùn) : tư nhuận
滋生 (zī shēng) : tư sanh
滋育 (zī yù) : tư dục
滋芽 (zī yá) : nẩy mầm; đâm chồi
滋蔓 (zī màn) : tư mạn
滋蔓難圖 (zī màn nán tú) : tư mạn nan đồ
滋补 (zī bǔ) : bổ dưỡng; tẩm bổ; bổ ích
滋补剂 (zī bǔ jì) : Thuốc bổ
滋補 (zī bǔ) : tư bổ
滋長 (zī zhǎng) : tư trường
滋长 (zī zhǎng) : phát sinh; nảy sinh; sinh trưởng
滋養 (zī yǎng) : tư dưỡng
滋養品 (zī yǎng pǐn) : tư dưỡng phẩm
--- | ---