VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溺信 (nì xìn) : nịch tín
溺器 (niào qì) : nịch khí
溺婴 (nì yīng) : dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh
溺嬰 (nì yīng) : dìm chết trẻ sơ sinh; giết trẻ sơ sinh
溺志 (nì zhì) : nịch chí
溺愛 (nìài) : cưng chiều; yêu chiều
溺斃 (nì bì) : nịch tễ
溺死 (nì sǐ) : chết chìm; chết đuối
溺水 (nì shuǐ) : nịch thủy
溺爱 (nìài) : cưng chiều; yêu chiều
溺窩子 (niào wō zi) : nịch oa tử
溺職 (nì zhí) : nịch chức
溺谷 (nì gǔ) : nịch cốc
溺途 (nì tú) : nịch đồ
--- | ---