VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溶入 (róng rù) : dong nhập
溶剂 (róng jì) : dung môi
溶劑 (róng jì) : dung môi
溶化 (róng huà) : hoà tan
溶媒 (róng méi) : dong môi
溶氧量 (róng yǎng liàng) : dong dưỡng Lượng
溶洞 (róng dòng) : hang động đá vôi
溶液 (róng yè) : dong dịch
溶液浓度 (róng yè nóng dù) : Nồng độ dung dịch
溶液配置 (róng yè pèi zhì) : Pha chế dung dịch
溶溶 (róng róng) : dong dong
溶溶洩洩 (róng róng xiè xiè) : dong dong tiết tiết
溶溶脈脈 (róng róng mài mài) : dong dong mạch mạch
溶溶蕩蕩 (róng róng dàng dàng) : dong dong đãng đãng
溶胶 (róng jiāo) : dung giao; xon
溶膠 (róng jiāo) : dung giao; xon
溶菌素 (róng jūn sù) : chất tan vi khuẩn; chất tiêu vi khuẩn
溶蝕 (róng shí) : dong thực
溶解 (róng jiě) : hoà tan; tan
溶解度 (róng jiě dù) : độ hoà tan
溶解油 (róng jiě yóu) : Dầu hòa tan
溶解熱 (róng jiě rè) : dong giải nhiệt
溶質 (róng zhì) : chất hoà tan; dung chất
溶质 (róng zhì) : chất hoà tan; dung chất
溶㵝 (róng yì) : dong 㵝
--- |
下一頁