VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溃不成军 (kuì bù chéng jūn) : quân lính tan rã
溃乱 (kuí luàn) : tan tác; tan rã hỗn loạn; tan vỡ hỗn loạn
溃决 (kuì jué) : vỡ đê; vỡ bờ
溃围 (kuì wéi) : phá vây; phá vòng vây; đột phá vòng vây
溃散 (kuì sàn) : tán loạn
溃灭 (kuì miè) : diệt vong; tan rã diệt vong
溃烂 (kuì làn) : thối rữa; nát rữa; lở loét
溃疡 (kuì yáng) : loét; lở
溃疡穿孔 (kuì yáng chuān kǒng) : Viêm loét, thủng dạ dày
溃败 (kuì bài) : tan tác; tan vỡ
溃退 (kuà tuì) : tháo chạy; tháo lui
溃逃 (kuì táo) : chạy tán loạn; tháo chạy
--- | ---