VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
港九 (gǎng jiǔ) : cảng cửu
港务 (gǎng wù) : công việc ở cảng; công việc ở bến cảng
港務 (gǎng wù) : công việc ở cảng; công việc ở bến cảng
港口 (gǎng kǒu) : cảng; bến tàu; bến cảng
港商 (gǎng shāng) : thương nhân Hồng Kông
港埠 (gǎng bù) : cảng phụ
港客 (gǎng kè) : cảng khách
港币 (gǎng bì) : đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
港市 (gǎng shì) : cảng thị
港幣 (gǎng bì) : đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
港星 (gǎng xīng) : cảng tinh
港汊 (gǎng chà) : cảng xá
港湾 (gǎng wān) : cảng; bến cảng; bến tàu
港澳 (gǎng ào) : cảng áo
港灣 (gǎng wān) : cảng; bến cảng; bến tàu
港灯 (gǎng dēng) : Đèn cảng
港片 (gǎng piàn) : cảng phiến
港紙 (gǎng zhǐ) : đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
港纸 (gǎng zhǐ) : đô la Hồng Kông; tiền Hồng Kông
港警 (gǎng jǐng) : nhân viên bến cảng; nhân viên chỉ huy ở bến tàu
港都 (gǎng dū) : cảng đô
港龙县 (gǎng lóng xiàn) : Càng Long
--- | ---