VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淹博 (yān bó) : yêm bác
淹宿 (yān sù) : yêm túc
淹恤 (yān xù) : yêm tuất
淹旬曠月 (yān xún kuàng yuè) : yêm tuần khoáng nguyệt
淹晷 (yān guǐ) : yêm quỹ
淹月 (yān yuè) : yêm nguyệt
淹死 (yān sǐ) : yêm tử
淹殺 (yān shā) : yêm sát
淹水 (yān shuǐ) : yêm thủy
淹沉 (yān chén) : yêm trầm
淹沒 (yān mò) : yêm một
淹没 (yān mò) : chìm ngập
淹滅 (yān miè) : yêm diệt
淹滯 (yān zhì) : yêm trệ
淹潤 (yān rùn) : yêm nhuận
淹灌 (yānguàn) : tưới ngập; tích nước
淹煎 (yān jiān) : yêm tiên
淹留 (yān liú) : lưu lại lâu; yêm lưu
淹纏 (yān chan) : yêm triền
淹識 (yān shì) : yêm thức
淹貫 (yān guàn) : yêm quán
淹踐 (yān jian) : yêm tiễn
淹通 (yān tōng) : yêm thông
--- | ---