VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淵博 (yuān bó) : uyên bác
淵塞 (yuān sè) : uyên tắc
淵思寂慮 (yuān sī jí lǜ) : uyên tư tịch lự
淵泉 (yuān quán) : uyên tuyền
淵海 (yuān hǎi) : uyên hải
淵深 (yuān shēn) : uyên thâm
淵淵 (yuān yuān) : uyên uyên
淵渟岳峙 (yuān tíng yuè zhì) : uyên 渟 nhạc trĩ
淵渟嶽立 (yuān tíng yuè lì) : uyên 渟 嶽 lập
淵源 (yuān yuán) : uyên nguyên
淵源錄 (yuān yuán lù) : uyên nguyên lục
淵藪 (yuān sǒu) : uyên tẩu
淵識 (yuān shì) : uyên thức
淵遠流長 (yuān yuǎn liú cháng) : uyên viễn lưu trường
淵鑑類函 (yuān jiàn lèi hán) : uyên giám loại hàm
淵魚叢爵 (yuān yú cóng jué) : uyên ngư tùng tước
淵默 (yuān mò) : uyên mặc
--- | ---