VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淳于 (Chún yú) : họ Thuần Vu
淳于意 (chún yú yì) : thuần vu ý
淳于髡 (chún yú kūn) : thuần vu khôn
淳厚 (chún hòu) : thuần hậu; thuần phác; thành thật chất phác; thật
淳朴 (chún pǔ) : thuần phác; thành thật chất phác; thanh khiết; tin
淳樸 (chún pǔ) : thuần phác; thành thật chất phác; thanh khiết; tin
淳淳 (chún chún) : thuần thuần
淳熙 (chún xī) : thuần hi
淳熙閣帖 (chún xī gé tiè) : thuần hi các thiếp
淳白 (chún bái) : thuần bạch
淳粹 (chún cuì) : thuần túy
淳絜 (chún jié) : thuần kiết
淳美 (chún měi) : thuần khiết; thanh khiết đẹp đẽ
淳良 (chún liáng) : lương thiện; thật thà lương thiện
淳風 (chún fēng) : không khí thân mật; phong thổ nhân tình thật thà c
淳风 (chún fēng) : không khí thân mật; phong thổ nhân tình thật thà c
淳龐 (chún páng) : thuần bàng
--- | ---