VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
液位开关 (yè wèi kāi guān) : Phao báo mức nước
液体 (yè tǐ) : chất lỏng; thể lỏng; dịch thể
液化 (yè huà) : hoá lỏng
液化气 (yè huà qì) : Khí hóa lỏng
液压机 (yè yā jī) : máy thuỷ áp; máy ép nước
液压机械 (yè yā jī xiè) : Máy thủy lực
液压泵 (yè yā bèng) : bơm thủy lực
液压门 (yè yā mén) : Cửa đóng mở thủy lực
液壓 (yè yā) : dịch áp
液壓機 (yè yā jī) : máy thuỷ áp; máy ép nước
液态 (yè tài) : thể lỏng; trạng thái lỏng
液態 (yè tài) : thể lỏng; trạng thái lỏng
液態氧 (yè tài yǎng) : dịch thái dưỡng
液態溶液 (yè tài róng yè) : dịch thái dong dịch
液晶 (yè jīng) : dịch tinh
液晶投影器 (yè jīng tóu yǐng qì) : dịch tinh đầu ảnh khí
液晶窗 (yè jīng chuāng) : dịch tinh song
液晶顯示器 (yè jīng xiǎn shì qì) : dịch tinh hiển thị khí
液材 (yè cái) : dịch tài
液果 (yè guǒ) : trái cây có nhiều nước; quả mọng nước
液泡 (yèpào) : dịch bào
液泡膜 (yè pào mò) : dịch phao mô
液胞 (yè bāo) : dịch bào
液雨 (yè yǔ) : dịch vũ
液體 (yè tǐ) : chất lỏng; thể lỏng; dịch thể
--- |
下一頁