VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
洁净 (jié jìng) : sạch sẽ
洁治 (jié zhì) : cạo cao răng; làm sạch răng lợi
洁白 (jié bái) : trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; t
洁肤水 (jié fū shuǐ) : Nước hoa hồng
洁身 (jié shēn) : giữ sự trong sạch; giữ mình thanh khiết
洁身自好 (jié shēn zì hào) : giữ mình trong sạch
--- | ---