VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
泉下 (quán xià) : dưới suối vàng
泉世 (quán shì) : tuyền thế
泉壤 (quán rǎng) : tuyền nhưỡng
泉州 (quán zhōu) : tuyền châu
泉幣 (quán bì) : tuyền tệ
泉幣文字 (quán bì wén zì) : tuyền tệ văn tự
泉扃 (quán jiōng) : tuyền quynh
泉水 (quán shuǐ) : nước suối
泉湧 (quán yǒng) : tuyền dũng
泉源 (quán yuán) : tuyền nguyên
泉眼 (quán yǎn) : suối nguồn; nguồn suối
泉石 (quán shí) : tuyền thạch
泉石膏肓 (quán shí gāo huāng) : tuyền thạch cao hoang
泉脈 (quán mài) : tuyền mạch
泉臺 (quán tái) : tuyền đài
泉貝 (quán bèi) : tuyền bối
泉路 (quán lù) : tuyền lộ
--- | ---