VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沟堑 (gōu qiàn) : chiến hào; mương máng
沟壑 (gōu hè) : khe rãnh; rãnh; khe
沟壕 (gōu háo) : rãnh; mương; hào
沟子 (gōu zi) : kênh rạch; rãnh; cống rãnh
沟施 (gōu shī) : bón phân theo rãnh
沟槽 (gōu cáo) : vết xe; vết
沟沟坎坎 (gōu gōu kǎn kǎn) : gặp khó khăn; gặp trở ngại
沟沿儿 (gōu yán r) : bờ lạch; hai bên lạch; hai bờ mương máng
沟洫 (gōu xù) : mương máng; kênh rạch; lạch
沟渎 (gōu dú) : mương máng; kênh rạch; lạch
沟渠 (gōu qú) : mương máng; ngòi lạch; cống rãnh; kênh rạch
沟灌 (gōu guàn) : tưới rãnh
沟谷 (gōu gǔ) : rãnh; cống; lạch
沟通 (gōu tōng) : khai thông; khơi thông; nối liền
沟通渠道 (gōu tōng qú dào) : trao đổi tư tưởng; khai thông tư tưởng
沟鼠 (gōu shǔ) : Chuột cống
--- | ---