Phiên âm : gōu cáo.
Hán Việt : câu tào.
Thuần Việt : vết xe; vết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết xe; vết车轮磨下或任何东西经常通过所留下的痕迹,任何东西来回移动的凹沟