VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汽动门 (qì dòng mén) : Cửa hơi
汽包水位 (qì bāo shuǐ wèi) : Mức nước bao hơi
汽化 (qì huà) : khí hoá; sự bay hơi
汽化分析 (qì huà fēn xī) : Phân tích hơi
汽化器 (qì huà qì) : bộ chế hoà khí
汽化热 (qì huà rè) : nhiệt hoá hơi
汽化熱 (qì huà rè) : nhiệt hoá hơi
汽壓 (qì yā) : khí áp
汽机 (qì jī) : máy hơi nước
汽機 (qì jī) : máy hơi nước
汽水 (qì shuǐ) : nước có ga; nước ngọt
汽油 (qì yóu) : xăng; ét-xăng
汽油引擎 (qì yóu yǐn qíng) : khí du dẫn kình
汽油机 (qì yóu jī) : động cơ ga dầu
汽油添加劑 (qì yóu tiān jiā jì) : khí du thiêm gia tề
汽油燈 (qì yóu dēng) : khí du đăng
汽油發動機 (qì yóu fā dòng jī) : khí du phát động cơ
汽油表 (qì yóu biǎo) : Đồng hồ xăng
汽泡 (qì pào) : Bao hơi
汽泡值班 (qì pào zhí bān) : Trực ban bao hơi
汽流量 (qì liú liàng) : Lưu lượng hơi
汽灯 (qì dēng) : đèn măng-sông
汽燈 (qì dēng) : đèn măng-sông
汽碾 (qìniǎn) : máy nén; máy lăn; xe lu lăn đường chạy bằng hơi nư
汽笛 (qì dí) : còi hơi; còi
--- |
下一頁