VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汽缸 (qì gāng) : xi-lanh
汽缸油 (qì gāng yóu) : Dầu xi lanh
汽船 (qì chuán) : thuyền máy; xuồng máy
汽艇 (qì tǐng) : ca-nô
汽表 (qì biǎo) : khí biểu
汽車 (qì chē) : Xe hơi
汽車保險 (qì chē bǎo xiǎn) : khí xa bảo hiểm
汽車旅館 (qì chē lǚ guǎn) : khí xa lữ quán
汽車租賃 (qì chē zū lìn) : khí xa tô nhẫm
汽車第三責任保險 (qì chē dì sān zé rèn bǎo xiǎn) : khí xa đệ tam trách nhậm bảo hiểm
汽車美容 (qì chē měi róng) : khí xa mĩ dong
汽車電影院 (qì chē diàn yǐng yuàn) : khí xa điện ảnh viện
汽輪機 (qì lún jī) : động cơ chạy bằng hơi nước; máy hơi nước
汽輾 (qì niǎn) : khí triển
汽车 (qì chē) : ô-tô; xe hơi
汽车保险 (qì chē bǎo xiǎn) : Bảo hiểm xe hơi
汽车出租公司 (qì chē chū zū gōng sī) : Công ty cho thuê ô tô
汽车发动机 (qì chē fā dòng jī) : động cơ/ mô tơ
汽车大梁板 (qì chē dà liáng bǎn) : Thép dầm xe ô tô
汽车旅馆 (qì chē lǚ guǎn) : Nhà nghỉ
汽车涂料 (qì chē tú liào) : Sơn ô tô
汽车牌照 (qì chē pái zhào) : Biển số ô tô
汽车筹码 (qì chē chóu mǎ) : Số xe ô tô
汽车音响 (qì chē yīn xiǎng) : còi xe
汽轮值班 (qì lún zhí bān) : Trực ban tubine
上一頁
|
下一頁