VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
池中物 (chí zhōng wù) : trì trung vật
池中蛟龍 (chí zhōng jiāo lóng) : trì trung giao long
池坊流 (chí fāng liú) : trì phường lưu
池堂 (chí táng) : trì đường
池塘 (chí táng) : ao; đầm
池子 (chí zi) : ao; vũng
池座 (chí zuò) : ghế đại biểu; ghế danh dự; ghế pac-te
池榭 (chí xiè) : trì tạ
池汤 (chí tāng) : bồn tắm; bể tắm
池沼 (chí zhǎo) : ao; hồ nước lớn
池湯 (chí tāng) : trì thang
池盐 (chí yán) : muối hồ
池苑 (chí yuàn) : hồ uyển
池隍 (chí huáng) : trì hoàng
池魚 (chí yú) : cá trong chậu
池魚之殃 (chí yú zhī yāng) : vạ lây; tai bay vạ gió; trâu bò húc nhau, ruồi muỗ
池魚之禍 (chí yú zhī huò) : trì ngư chi họa
池魚堂燕 (chí yú táng yàn) : trì ngư đường yến
池魚林木 (chí yú lín mù) : trì ngư lâm mộc
池魚籠鳥 (chí yú lóng niǎo) : trì ngư lung điểu
池鱼 (chí yú) : cá trong chậu
池鱼之殃 (chí yú zhī yāng) : vạ lây; tai bay vạ gió; trâu bò húc nhau, ruồi muỗ
池鹽 (chí yán) : muối hồ
--- | ---