VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殫亡 (dān wáng) : đàn vong
殫心 (dān xīn) : đàn tâm
殫心竭力 (dān xīn jié lì) : đàn tâm kiệt lực
殫心竭慮 (dān xīn jié lǜ) : đàn tâm kiệt lự
殫思極慮 (dān sī jí lǜ) : dốc tâm; hết lòng lo nghĩ
殫智畢精 (dān zhì bì jīng) : đàn trí 畢 tinh
殫智竭力 (dān zhì jié lì) : đàn trí kiệt lực
殫盡 (dān jìn) : đàn tận
殫竭 (dān jié) : hết lòng; hết sức; dùng hết
殫精極思 (dān jīng jí sī) : đàn tinh cực tư
殫精極慮 (dān jīng jí lǜ) : đàn tinh cực lự
殫精畢力 (dān jīng bì lì) : đàn tinh 畢 lực
殫精畢思 (dān jīng bì sī) : đàn tinh 畢 tư
殫精竭力 (dān jīng jié lì) : hết lòng hết sức; dốc hết tâm sức
殫精竭慮 (dān jīng jié lǜ) : lo lắng hết lòng; hết lòng hết sức
殫精覃思 (dān jīng tán sī) : đàn tinh đàm tư
殫見洽聞 (dān jiàn qià wén) : hiểu nhiều biết rộng
殫誠畢慮 (dān chéng bì lǜ) : đàn thành 畢 lự
殫謀戮力 (dān móu lù lì) : đàn mưu lục lực
--- | ---