VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殃人貨 (yāng rén huò) : ương nhân hóa
殃國禍家 (yāng guó huò jiā) : ương quốc họa gia
殃榜 (yāng bǎng) : ương bảng
殃民 (yāng mín) : ương dân
殃煞 (yāng shà) : ương sát
--- | ---