VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
步人后塵 (bù rén hòu chén) : theo đuôi; bắt chước người khác; theo gót; giẫm th
步人后尘 (bù rén hòu chén) : theo đuôi; bắt chước người khác; theo gót; giẫm th
步人後塵 (bù rén hòu chén) : bộ nhân hậu trần
步人後塵 (bù rén hòu chén) : bộ nhân hậu trần
步伐 (bù fá) : bộ phạt
步伐異常 (bù fā yì cháng) : bộ phạt dị thường
步伐異常 (bù fā yì cháng) : bộ phạt dị thường
步光 (bù guāng) : bộ quang
步光 (bù guāng) : bộ quang
步入 (bù rù) : vào; bước vào; tiến vào
步兵 (bù bīng) : bộ binh; lính đánh bộ
步卒 (bù zú) : bộ tốt
步后塵 (bù hòu chén) : theo sau; theo đuôi; làm theo người khác; theo gót
步后尘 (bù hòu chén) : theo sau; theo đuôi; làm theo người khác; theo gót
步哨 (bù shào) : lính gác; lính canh; chiến sĩ canh phòng; đứng gác
步嚲 (bù duǒ) : bộ đả
步嚲 (bù duǒ) : bộ đả
步嚲 (bù duǒ) : bộ đả
步大汗 (bù dà hàn) : bộ đại hãn
步大汗 (bù dà hàn) : bộ đại hãn
步大汗 (bù dà hàn) : bộ đại hãn
步天 (bù tiān) : bộ thiên
步天 (bù tiān) : bộ thiên
步子 (bù zi) : bộ tử
步履 (bù lǚ) : bộ lí
--- |
下一頁