VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
檀信 (tán xìn) : đàn tín
檀弓 (tán gōng) : đàn cung
檀施 (tán shī) : đàn thi
檀暈妝 (tán yūn zhuāng) : đàn vựng trang
檀木靴 (tán mù xuē) : đàn mộc ngoa
檀板 (tán bǎn) : cái phách
檀林 (tán lín) : đàn lâm
檀槽 (tán cáo) : đàn tào
檀欒 (tán luán) : đàn loan
檀粉 (tán fěn) : đàn phấn
檀越 (tán yuè) : thí chủ
檀車 (tán jū) : đàn xa
檀那 (tán nà) : đàn na
檀郎 (tán láng) : đàn lang
檀郎謝女 (tán láng xiè nǚ) : đàn lang tạ nữ
檀香 (tán xiāng) : đàn hương
檀香山 (tán xiāng shān) : đàn hương san
檀香扇 (tán xiāng shàn) : đàn hương phiến
檀香木 (tán xiāng mù) : Gỗ đàn hương
--- | ---