VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
模仿 (mó fǎng) : mô phảng
模仿性 (mó fǎng xìng) : mô phảng tính
模傚 (mó xiào) : mô hiệu
模具 (mú jù) : khuôn đúc
模具室 (mú jù shì) : phòng để khuôn
模具管制表 (mú jù guǎn zhì biǎo) : bảng quản lý khuôn mẫu
模具管理表 (mú jù guǎn lǐ biǎo) : bản quản lý khuôn mẫu
模具钢 (mú jù gāng) : Thép khuôn
模写 (mó xiě) : viết phỏng theo
模压 (mó yā) : phương pháp ép khuôn
模压胶底皮鞋 (mó yā jiāo dǐ pí xié) : giày da đế cao su đúc
模型 (mó xíng) : khuôn
模型玩具 (mó xíng wán jù) : mô hình ngoạn cụ
模型飛機 (mó xíng fēi jī) : mô hình phi cơ
模塑成形 (mó sù chéng xíng) : mô tố thành hình
模壓 (mó yā) : phương pháp ép khuôn
模子 (mú zi) : mô hình; mẫu; khuôn
模寫 (mó xiě) : mô tả
模寫論 (mó xiě lùn) : mô tả luận
模式 (mó shì) : giống như Hình thức
模德 (mó dé) : Mộ Đức
模態理則學 (mó tài lǐ zé xué) : mô thái lí tắc học
模拟 (mónǐ) : bắt chước; phỏng theo; mô phỏng
模拟课 (mó nǐ kè) : nhóm RTT
模擬 (mónǐ) : bắt chước; phỏng theo; mô phỏng
--- |
下一頁