VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樞奧 (shū ào) : xu áo
樞密 (shū mì) : xu mật
樞密使 (shū mì shǐ) : xu mật sử
樞密院 (shū mì yuàn) : xu mật viện
樞機 (shū jī) : chức vụ trọng yếu; cơ quan chủ quản
樞機主教 (shū jí zhǔ jiào) : hồng y giáo chủ
樞管 (shū guǎn) : xu quản
樞紐 (shūniǔ) : xu nữu
樞臣 (shū chén) : xu thần
樞衡 (shū héng) : xu hành
樞要 (shū yào) : cơ quan hành chính trung ương
樞路 (shū lù) : xu lộ
--- | ---